Bước tới nội dung

print

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: prinț

Tiếng Anh

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp cổ preinte, từ preindre (“nén”), từ tiếng Latinh premere.

Danh từ

print (đếm đượckhông đếm được; số nhiều prints)

  1. (Không đếm được) Chữ in.
    in large print — in chữ lớn
  2. (Không đếm được) Sự in ra.
    the book is not in print yet — quyển sách chưa in
    the book is still in print — quyển sách vẫn còn in để bán
  3. Dấu in; vết; dấu.
  4. Ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra.
  5. Vải hoa in.
  6. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; không đếm được) Tài liệu in; tờ báo tạp chí.
  7. Giấy in báo.

Đồng nghĩa

giấy in báo

Thành ngữ

Từ dẫn xuất

Tính từ

print ( không so sánh được)

  1. Bằng vải hoa in.
    print dress — áo bằng vải hoa in

Ngoại động từ

print ngoại động từ

  1. In xuất bản, đăng báo, viết vào sách.
  2. In, in dấu, in vết (lên vật gì).
  3. Rửa, in (ảnh).
  4. Viết (chữ) theo lối chữ in.
  5. In hoa (vải).
  6. In, khắc (vào tâm trí).

Chia động từ

Từ dẫn xuất

Nội động từ

print nội động từ

  1. Viết (chữ) theo lối chữ in.

Chia động từ

Tham khảo