prochain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực prochain
/pʁɔ.ʃɛ̃/
prochains
/pʁɔ.ʃɛ̃/
Giống cái prochaine
/pʁɔ.ʃɛn/
prochaines
/pʁɔ.ʃɛn/

prochain

  1. Sắp tới, sau.
    Semaine prochaine — tuần sau
  2. Trực tiếp.
    Cause prochaine de l’erreur — nguyên nhân trực tiếp của sự sai lầm
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gần, kề, bên cạnh.
    Ville prochaine — thành phố bên cạnh
    à la prochaine! — (thân mật) tạm biệt

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prochain
/pʁɔ.ʃɛ̃/
prochains
/pʁɔ.ʃɛ̃/

prochain

  1. Người đồng loại.
    Secourir son prochain — cứu giúp người đồng loại

Tham khảo[sửa]