prochain
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prochain /pʁɔ.ʃɛ̃/ |
prochains /pʁɔ.ʃɛ̃/ |
Giống cái | prochaine /pʁɔ.ʃɛn/ |
prochaines /pʁɔ.ʃɛn/ |
prochain
- Sắp tới, sau.
- Semaine prochaine — tuần sau
- Trực tiếp.
- Cause prochaine de l’erreur — nguyên nhân trực tiếp của sự sai lầm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Gần, kề, bên cạnh.
- Ville prochaine — thành phố bên cạnh
- à la prochaine! — (thân mật) tạm biệt
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prochain /pʁɔ.ʃɛ̃/ |
prochains /pʁɔ.ʃɛ̃/ |
prochain gđ
Tham khảo[sửa]
- "prochain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)