Bước tới nội dung

procreate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

procreate ngoại động từ /.ˌeɪt/

  1. Sinh, đẻ, sinh đẻ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]