propitiate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /proʊ.ˈpɪ.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
propitiate ngoại động từ /proʊ.ˈpɪ.ʃi.ˌeɪt/
- Làm lành; làm dịu, làm nguôi.
- to propitiate an offended man — làm lành với người bị xúc phạm
- to propitiate an angry person — làm cho người tức giận nguôi đi
- Làm thuận lợi, làm thuận tiện.
Chia động từ[sửa]
propitiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "propitiate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)