Bước tới nội dung

propitiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈpɪ.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

propitiate ngoại động từ /proʊ.ˈpɪ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Làm lành; làm dịu, làm nguôi.
    to propitiate an offended man — làm lành với người bị xúc phạm
    to propitiate an angry person — làm cho người tức giận nguôi đi
  2. Làm thuận lợi, làm thuận tiện.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]