Bước tới nội dung

prosaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈzeɪ.ɪk/

Tính từ

[sửa]

prosaic /proʊ.ˈzeɪ.ɪk/

  1. Như văn xuôi, tính chất văn xuôi, nôm na.
  2. Không chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng.
  3. Tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt.
    a prosaic speaker — người nói chán ngắt
    a prosaic life — cuộc sống tầm thường buồn tẻ

Tham khảo

[sửa]