Bước tới nội dung

protector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /prə.ˈtɛk.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

protector /prə.ˈtɛk.tɜː/

  1. Người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở.
  2. Vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở.
  3. Dụng cụ bảo hộ lao động.
  4. (Sử học) Quan bảo quốc, quan nhiếp chính.

Tham khảo