protesta
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Động từ
[sửa]protesta
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của protestar
- Lối mệnh lệnh ở ngôi thứ hai số ít của protestar
Tiếng Catalan
[sửa]Danh từ
[sửa]protesta gc (số nhiều protestes)
- Cuộc biểu tình.
- Sự phản kháng, kháng nghị.
Động từ
[sửa]protesta
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của protestar
- Lối mệnh lệnh ở ngôi thứ hai số ít của protestar
Tiếng Pháp
[sửa]Động từ
[sửa]protesta
- Quá khứ lịch sử ở ngôi thứ ba số ít của protester
Tiếng Rumani
[sửa]Động từ
[sửa]protesta
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Danh từ
[sửa]protesta gc (số nhiều protestas)
- Biểu tình.
- (Luật pháp) Phản kháng, kháng nghị.
Từ liên hệ
[sửa]Động từ
[sửa]protesta
- Hiện tại ở ngôi thứ hai số ít không nghi thức của protestar
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của protestar
- Lối mệnh lệnh ở ngôi thứ hai số ít không nghi thức của protestar
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
[sửa]protesta gc (số nhiều proteste)
- Cuộc biểu tình.
- Sự phản kháng, kháng nghị.
Đồng nghĩa
[sửa]- sự phản kháng
Từ liên hệ
[sửa]Động từ
[sửa]protesta
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của protestare
- Lối mệnh lệnh ở ngôi thứ hai số ít của protestare
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ
- Động từ tiếng Bồ Đào Nha chia ở ngôi thứ ba số ít
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ
- Động từ tiếng Catalan chia ở ngôi thứ ba số ít
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Luật pháp
- Động từ tiếng Ý chia ở ngôi thứ ba số ít
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từstiếng Ý đếm được
- Mục từ tiếng Ý có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Catalan