protest
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- cuộc biểu tình; sự phản đối; giấu chứng
- IPA: /ˈproʊ.ˌtɛst/
- sự xác nhận long trọng
- IPA: /prə'test/
Danh từ
[sửa]protest (số nhiều protests) /ˈproʊ.ˌtɛst/
- Cuộc biểu tình.
- Sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị.
- under protest — phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng
- to pay a sum under protest — miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
- (Thương nghiệp) Giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu).
- protest for non-acceptance — giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
- Sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết.
Ngoại động từ
[sửa]protest ngoại động từ /ˈproʊ.ˌtɛst/
- Long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết.
- to protest one's innocence — cam đoan là vô tội
- Phản kháng, kháng nghị; biểu tình.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của protest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to protest | |||||
Phân từ hiện tại | protesting | |||||
Phân từ quá khứ | protested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | protest | protest hoặc protestest¹ | protests hoặc protesteth¹ | protest | protest | protest |
Quá khứ | protested | protested hoặc protestedst¹ | protested | protested | protested | protested |
Tương lai | will/shall² protest | will/shall protest hoặc wilt/shalt¹ protest | will/shall protest | will/shall protest | will/shall protest | will/shall protest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | protest | protest hoặc protestest¹ | protest | protest | protest | protest |
Quá khứ | protested | protested | protested | protested | protested | protested |
Tương lai | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | protest | — | let’s protest | protest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]protest nội động từ /ˈproʊ.ˌtɛst/
- (Thường + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị; biểu tình.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của protest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to protest | |||||
Phân từ hiện tại | protesting | |||||
Phân từ quá khứ | protested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | protest | protest hoặc protestest¹ | protests hoặc protesteth¹ | protest | protest | protest |
Quá khứ | protested | protested hoặc protestedst¹ | protested | protested | protested | protested |
Tương lai | will/shall² protest | will/shall protest hoặc wilt/shalt¹ protest | will/shall protest | will/shall protest | will/shall protest | will/shall protest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | protest | protest hoặc protestest¹ | protest | protest | protest | protest |
Quá khứ | protested | protested | protested | protested | protested | protested |
Tương lai | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest | were to protest hoặc should protest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | protest | — | let’s protest | protest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "protest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)