Bước tới nội dung

psych

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

psych ngoại động từ

  1. <thgt> làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý ).
  2. (+somebody/oneself up) Chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]