psych
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]psych ngoại động từ
- <thgt> làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý ).
- (+somebody/oneself up) Chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái gì).
Chia động từ
[sửa]psych
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to psych | |||||
Phân từ hiện tại | psyching | |||||
Phân từ quá khứ | psyched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | psych | psych hoặc psychest¹ | psyches hoặc psycheth¹ | psych | psych | psych |
Quá khứ | psyched | psyched hoặc psychedst¹ | psyched | psyched | psyched | psyched |
Tương lai | will/shall² psych | will/shall psych hoặc wilt/shalt¹ psych | will/shall psych | will/shall psych | will/shall psych | will/shall psych |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | psych | psych hoặc psychest¹ | psych | psych | psych | psych |
Quá khứ | psyched | psyched | psyched | psyched | psyched | psyched |
Tương lai | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | psych | — | let’s psych | psych | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "psych", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)