Bước tới nội dung

pull-over

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpʊl.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

pull-over /ˈpʊl.ˈoʊ.vɜː/

  1. Áo len chui đầu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.lɔ.vɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pull-over
/py.lɔ.vɛʁ/
pull-overs
/py.lɔ.vɛʁ/

pull-over /py.lɔ.vɛʁ/

  1. Áo sợi đan chịu đầu, áo pulove.

Tham khảo

[sửa]