pulsate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpəl.ˌseɪt/
Nội động từ
[sửa]pulsate nội động từ /ˈpəl.ˌseɪt/
Ngoại động từ
[sửa]pulsate ngoại động từ /ˈpəl.ˌseɪt/
Chia động từ
[sửa]pulsate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pulsate | |||||
Phân từ hiện tại | pulsating | |||||
Phân từ quá khứ | pulsated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pulsate | pulsate hoặc pulsatest¹ | pulsates hoặc pulsateth¹ | pulsate | pulsate | pulsate |
Quá khứ | pulsated | pulsated hoặc pulsatedst¹ | pulsated | pulsated | pulsated | pulsated |
Tương lai | will/shall² pulsate | will/shall pulsate hoặc wilt/shalt¹ pulsate | will/shall pulsate | will/shall pulsate | will/shall pulsate | will/shall pulsate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pulsate | pulsate hoặc pulsatest¹ | pulsate | pulsate | pulsate | pulsate |
Quá khứ | pulsated | pulsated | pulsated | pulsated | pulsated | pulsated |
Tương lai | were to pulsate hoặc should pulsate | were to pulsate hoặc should pulsate | were to pulsate hoặc should pulsate | were to pulsate hoặc should pulsate | were to pulsate hoặc should pulsate | were to pulsate hoặc should pulsate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pulsate | — | let’s pulsate | pulsate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pulsate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)