quày
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̤j˨˩ | kwaj˧˧ | waj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaj˧˧ |
Danh từ
[sửa]quày
Động từ
[sửa]quày
- (địa phương) quay lại.
- Thuyền không bánh lái thuyền quày / Con không cha mẹ, ai bày con nên? (Ca dao)
Tham khảo
[sửa]- Quày, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam