quá bán
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˥ ɓaːn˧˥ | kwa̰ː˩˧ ɓa̰ːŋ˩˧ | waː˧˥ ɓaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˩˩ ɓaːn˩˩ | kwa̰ː˩˧ ɓa̰ːn˩˧ |
Tính từ[sửa]
quá bán
- Quá một nửa (trong tổng số người tham gia)
- số người ủng hộ chưa được quá bán
- thông qua với số phiếu quá bán
Tham khảo[sửa]
- "quá bán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)