quý báu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˥ ɓaw˧˥ | kwḭ˩˧ ɓa̰w˩˧ | wi˧˥ ɓaw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˩˩ ɓaw˩˩ | kwḭ˩˧ ɓa̰w˩˧ |
Tính từ[sửa]
quý báu
- Có giá trị lớn.
- Tài liệu quý báu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "quý báu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)