Bước tới nội dung

quả nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ ɲən˧˧kwaː˧˩˨ ɲəŋ˧˥waː˨˩˦ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˩ ɲən˧˥kwa̰ːʔ˧˩ ɲən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

quả nhân

  1. Từ vua dùng để tự xưng một cách khiêm tốn.

Tham khảo

[sửa]