quản giáo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ːn˧˩˧ zaːw˧˥ | kwaːŋ˧˩˨ ja̰ːw˩˧ | waːŋ˨˩˦ jaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˩ ɟaːw˩˩ | kwa̰ːʔn˧˩ ɟa̰ːw˩˧ |
Danh từ
[sửa]quản giáo
- (cũ) Người trực tiếp quản lí, dạy dỗ.
- Người trực tiếp quản lí và giáo dục phạm nhân.
- làm quản giáo ở trại giam
Tham khảo
[sửa]- Quản giáo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam