Bước tới nội dung

quọ quậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɔ̰ʔ˨˩ kwə̰ʔj˨˩kwɔ̰˨˨ kwə̰j˨˨˨˩˨ wəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɔ˨˨ kwəj˨˨kwɔ̰˨˨ kwə̰j˨˨

Tính từ

[sửa]

quọ quậy

  1. Chỉ những người đứng ngồi không yên.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)