quartered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]quartered
Chia động từ
[sửa]quarter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quarter | |||||
Phân từ hiện tại | quartering | |||||
Phân từ quá khứ | quartered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quarter | quarter hoặc quarterest¹ | quarters hoặc quartereth¹ | quarter | quarter | quarter |
Quá khứ | quartered | quartered hoặc quarteredst¹ | quartered | quartered | quartered | quartered |
Tương lai | will/shall² quarter | will/shall quarter hoặc wilt/shalt¹ quarter | will/shall quarter | will/shall quarter | will/shall quarter | will/shall quarter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quarter | quarter hoặc quarterest¹ | quarter | quarter | quarter | quarter |
Quá khứ | quartered | quartered | quartered | quartered | quartered | quartered |
Tương lai | were to quarter hoặc should quarter | were to quarter hoặc should quarter | were to quarter hoặc should quarter | were to quarter hoặc should quarter | were to quarter hoặc should quarter | were to quarter hoặc should quarter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quarter | — | let’s quarter | quarter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.