Bước tới nội dung

quash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑːʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

quash ngoại động từ /ˈkwɑːʃ/

  1. (Pháp lý) Huỷ bỏ, bác đi.
    to quash the verdic — huỷ bỏ bản án
  2. Dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]