Bước tới nội dung

quay lơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ ləː˧˧kwaj˧˥ ləː˧˥waj˧˧ ləː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ ləː˧˥kwaj˧˥˧ ləː˧˥˧

Động từ

[sửa]

quay lơ

  1. (khẩu ngữ) lăn ra, lăn quay ra.
    ngã quay lơ
    nằm quay lơ giữa nhà
  2. Ngã lăn ra.

Tham khảo

[sửa]