Bước tới nội dung

quitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

quitter /ˈkwɪ.tɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người bỏ việc, người trốn việc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

quitter ngoại động từ /ki.te/

  1. Rời, bỏ, lìa.
    Quitter son pays — rời nước
    Quitter ses mauvaises habitudes — bỏ thói xấu
  2. Từ biệt.
    Quitter ses amis — từ biệt bè bạn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tha cho, miễn cho.
    Je vous quitte du reste — tôi miễn cho anh khỏi phải trả chỗ còn lại
    ne pas quitter des yeux — theo dõi không rời
    quitter la partie — bỏ cuộc, chịu thua
    quitter la vie — chết
    quitter le lit — mới ốm dậy
    quitter le monde — xem monde
    quitter le trône — thoái vị
    quitter prise — buông lỏng

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)