quyến thuộc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwn˧˥ tʰuək˨˩ | kwŋ˩˧ tʰuək˨˨ | wŋ˧˥ tʰuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwn˩˩ tʰuək˨˨ | kwn˩˧ tʰuək˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
quyến thuộc
- Họ hàng thân thuộc.
- Lấy tình quyến thuộc mà khuyên bảo nhau.
Tham khảo[sửa]
- "quyến thuộc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)