Bước tới nội dung

quy chính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwi˧˧ ʨïŋ˧˥kwi˧˥ ʨḭ̈n˩˧wi˧˧ ʨɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwi˧˥ ʨïŋ˩˩kwi˧˥˧ ʨḭ̈ŋ˩˧

Động từ

[sửa]

quy chính

  1. Trở về con đường chính nghĩa.
    Cải tà quy chính.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]