Bước tới nội dung

rê bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Cầu thủ bóng đá Daniel Sturridge rê bóng

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ze˧˧ ɓawŋ˧˥ʐe˧˥ ɓa̰wŋ˩˧ɹe˧˧ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹe˧˥ ɓawŋ˩˩ɹe˧˥˧ ɓa̰wŋ˩˧

Động từ[sửa]

rê bóng

  1. Kỹ thuật cầu thủ kiểm soátdi chuyển bóng bằng tay hoặc chân trong các trận đấu.
    Cầu thủ bóng đá mang số áo 15 đang rê bóng gần về phía khung thành.

Dịch[sửa]