Bước tới nội dung

ra-đi-an

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗi˧˧ aːn˧˧ʐaː˧˥ ɗi˧˥ aːŋ˧˥ɹaː˧˧ ɗi˧˧ aːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɗi˧˥ aːn˧˥ɹaː˧˥˧ ɗi˧˥˧ aːn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ra-đi-an

  1. Đơn vị góc bằng một góctâm cung bị chắn có độ dài bằng bán kính.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]