radiogram
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.di.oʊ.ˌɡræm/
Danh từ
[sửa]radiogram /ˈreɪ.di.oʊ.ˌɡræm/
- Điện báo rađiô.
- (Y học) Phim rơngen, ảnh tia X.
- (Viết tắt) Của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa.
Tham khảo
[sửa]- "radiogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)