rafter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræf.tɜː/

Danh từ[sửa]

rafter /ˈræf.tɜː/

  1. (Như) Raftsman.
  2. (Kiến trúc) Rui (ở mái nhà).
    from cellar to rafter — khắp nhà; từ nền đến nóc

Ngoại động từ[sửa]

rafter ngoại động từ /ˈræf.tɜː/

  1. Lắp rui (vào mái nhà).
  2. Cày cách luống (một miếng đất).

Danh từ[sửa]

rafter /ˈræf.tɜː/

  1. Người lái ; người lái mảng.
  2. Người đóng ; người đóng mảng.

Tham khảo[sửa]