raggedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.ɡəd.li/

Phó từ[sửa]

raggedly /ˈræ.ɡəd.li/

  1. Rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người).
  2. Bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc... ); gồ ghề, lởm chởm (đường... ).
  3. Tả tơi; rời rạc, không đều.

Tham khảo[sửa]