raison
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛ.zɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
raison /ʁɛ.zɔ̃/ |
raisons /ʁɛ.zɔ̃/ |
raison gc /ʁɛ.zɔ̃/
- Lý tính.
- La raison distingue l’homme de la bête — lý tính phân biệt con người với thú vật
- Lẽ phải.
- Conforme à la raison — hợp lẽ phải
- Lý, lý lẽ.
- Raison convaincante — lý lẽ có sức thuyết phục
- Lý do, cớ.
- Avoir de bonnes raisons pour refuser — có lý do xác đáng để từ chối
- (Toán học) Tỷ lệ.
- Raison directe — tỷ lệ thuận
- (Toán học) Công sai (của cấp số cộng); công bội (của cấp số nhân).
- à plus forte raison — xem fort
- à raison de — với giá là+ theo tỷ lệ là
- avoir raison — có lý
- avoi raison de quelque chose — thắng được việc gì
- avoir raison de quelqu'un — thắng ai; thuyết phục được ai
- cela n'a ni rime ni raison — điều đó không có nghĩa lý gì
- ce n'est pas une raison — không phải là một lý do
- comparaison n'est pas raison — không phải cứ so sánh được là hợp lý
- demander raison d’une offense — xem demander
- donner raison à quelqu'un — nhận rằng ai có lý
- en raison de — vì, vì lẽ
- entendre raison — xem entendre
- être de raison — (từ cũ, nghĩa cũ) vật tưởng tượng
- il n'a pas toute sa raison — nó không được bình thường đâu, nó hơi điên đấy, nó gàn gàn
- il y a raison en tout — cái gì cũng có hạn
- la dernière raison — lý do mạnh nhất
- l’âge de raison — tuổi bắt đầu có lý trí (7 tuổi)
- la raison du plus fort — lý của kẻ mạnh
- mariage de raison — hôn nhân vì lẽ phải (không phải vì yêu nhau)
- mettre quelqu'un à la raison — buộc ai phải nghe theo
- parler raison — xem parler
- perdre la raison — điên
- plus que de raison — quá mức
- pour valoir ce que de raison — để cho hợp với công lý
- raison d’être — lý do tồn tại
- raison sociale — tên pháp lý (của một tổ chức thương nghiệp)
- ramener quelqu'un à la raison — thuyết phục ai làm theo lẽ phải
- rendre raison de — (từ cũ, nghĩa cũ) chứng minh; giải thích (điều gì)
- sans raison — không có lý do gì, không có lý gì
- se faire une raison — đành chịu
- se rendre à la raison — chịu theo lẽ phải
- se rendre aux raisons de quelqu'un — nhận lý lẽ của ai là đúng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "raison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)