Bước tới nội dung

folie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
folie
/fɔ.li/
folies
/fɔ.li/

folie gc /fɔ.li/

  1. Chứng điên.
    Atteint de folie — mắc chứng điên
  2. Sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ.
    Vous n'aurez pas la folie de faire cela — hẳn anh không điên rồ mà làm điều đó
    Folies de jeunesse — những điều điên rồ của tuổi trẻ
  3. Sự ham mê.
    Folie des antiquités — sự ham mê đồ cổ
  4. Sự chi tiêu quá đáng.
    Vous avez fait une folie en nous offrant ce cadeau — anh đã chi tiêu quá đáng để cho chúng tôi món quà này
  5. Hành động vui nhộn; lời nói vui nhộn.
    Dire des folies — nói những lời vui nhộn
    Les folies des enfants — những thói vui nhộn của trẻ nhỏ
    à la folie — say đắm, mê say
    Aimer à la folie — yêu say đắm
    bête en folie — (thân mật) con vật động hớn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]