rajče
Giao diện
Xem thêm: rajce
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ráj (“thiên đường”) + -če. So sánh tiếng Slovak rajčina, tiếng Serbia-Croatia ràjčica / ра̀јчица.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rajče gt
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).