rallentando
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɑː.lən.ˈtɑːn.ˌdoʊ/
Tính từ
[sửa]rallentando /ˌrɑː.lən.ˈtɑːn.ˌdoʊ/
Danh từ
[sửa]rallentando /ˌrɑː.lən.ˈtɑːn.ˌdoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "rallentando", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)