Bước tới nội dung

ratchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ratchet ngoại động từ

  1. Lắp bánh cóc vào.
  2. Tiện thành bánh cóc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]