ratty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

ratty /ˈræ.ti/

  1. nhiều chuột.
  2. (Thuộc) Chuột; như chuột.
  3. Phản bội; đê tiện, đáng khinh.
  4. Lóng hay cáu, hay gắt gỏng.
  5. (lóng) (Ở Mỹ) ọp ẹp, long tay gãy ngõng.

Tham khảo[sửa]