Bước tới nội dung

reabsorb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.əb.ˈsɔrb/

Ngoại động từ

[sửa]

reabsorb ngoại động từ /ˌri.əb.ˈsɔrb/

  1. Hút lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]