Bước tới nội dung

realign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ə.ˈlɑɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

realign ngoại động từ /ˌri.ə.ˈlɑɪn/

  1. Tổ chức lại, tập hợp lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]