rearer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.rɜː/

Danh từ[sửa]

rearer /ˈrɪ.rɜː/

  1. Người chăn nuôi, người trồng trọt.
  2. Máy ấp trứng.
  3. Con ngựathói hay chồm dựng lên.

Tham khảo[sửa]