recollect
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌrɛ.kə.ˈlɛkt/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.kə.ˈlɛkt] |
Ngoại động từ[sửa]
recollect ngoại động từ /ˌrɛ.kə.ˈlɛkt/
- Nhớ lại, hồi tưởng lại.
- to recollect old scenes — nhớ lại những cảnh cũ
- Nhớ ra, nhận ra.
- I can't recollect you — tôi không thể nhớ ra anh
Chia động từ[sửa]
recollect
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "recollect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)