recollect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌrɛ.kə.ˈlɛkt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

recollect ngoại động từ /ˌrɛ.kə.ˈlɛkt/

  1. Nhớ lại, hồi tưởng lại.
    to recollect old scenes — nhớ lại những cảnh cũ
  2. Nhớ ra, nhận ra.
    I can't recollect you — tôi không thể nhớ ra anh

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]