recount
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈkɑʊnt/
Ngoại động từ
[sửa]recount ngoại động từ /rɪ.ˈkɑʊnt/
Chia động từ
[sửa]recount
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recount | |||||
Phân từ hiện tại | recounting | |||||
Phân từ quá khứ | recounted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recount | recount hoặc recountest¹ | recounts hoặc recounteth¹ | recount | recount | recount |
Quá khứ | recounted | recounted hoặc recountedst¹ | recounted | recounted | recounted | recounted |
Tương lai | will/shall² recount | will/shall recount hoặc wilt/shalt¹ recount | will/shall recount | will/shall recount | will/shall recount | will/shall recount |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recount | recount hoặc recountest¹ | recount | recount | recount | recount |
Quá khứ | recounted | recounted | recounted | recounted | recounted | recounted |
Tương lai | were to recount hoặc should recount | were to recount hoặc should recount | were to recount hoặc should recount | were to recount hoặc should recount | were to recount hoặc should recount | were to recount hoặc should recount |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recount | — | let’s recount | recount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "recount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)