Bước tới nội dung

recreate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.kri.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

recreate ngoại động từ /ˈrɛ.kri.ˌeɪt/

  1. Làm giải khuây.
    it recreates him to play chess with his neighbours — đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây
    to recreate oneself — giải lao, giải trí, tiêu khiển

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]