rectifies
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rectifies
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rectify
Chia động từ
[sửa]rectify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rectify | |||||
Phân từ hiện tại | rectifying | |||||
Phân từ quá khứ | rectified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rectify | rectify hoặc rectifiest¹ | rectifies hoặc rectifieth¹ | rectify | rectify | rectify |
Quá khứ | rectified | rectified hoặc rectifiedst¹ | rectified | rectified | rectified | rectified |
Tương lai | will/shall² rectify | will/shall rectify hoặc wilt/shalt¹ rectify | will/shall rectify | will/shall rectify | will/shall rectify | will/shall rectify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rectify | rectify hoặc rectifiest¹ | rectify | rectify | rectify | rectify |
Quá khứ | rectified | rectified | rectified | rectified | rectified | rectified |
Tương lai | were to rectify hoặc should rectify | were to rectify hoặc should rectify | were to rectify hoặc should rectify | were to rectify hoặc should rectify | were to rectify hoặc should rectify | were to rectify hoặc should rectify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rectify | — | let’s rectify | rectify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.