reduplicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈduː.plɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

reduplicate ngoại động từ /rɪ.ˈduː.plɪ.ˌkeɪt/

  1. Nhắc lại, lặp lại.
  2. (Ngôn ngữ học) Láy (âm... ).
  3. (Thực vật học) Gấp ngoài.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]