regularize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

regularize ngoại động từ /ˈrɛ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/

  1. Làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]