Bước tới nội dung

reinsert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

reinsert ngoại động từ

  1. Lại đưa, lại gài, lại lồng vào.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]