reinstall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ɪn.ˈstɔl/

Ngoại động từ[sửa]

reinstall ngoại động từ /rɪ.ɪn.ˈstɔl/

  1. Phục chức; cho làm lại chức vụ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]