reinstall
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ɪn.ˈstɔl/
Ngoại động từ[sửa]
reinstall ngoại động từ /rɪ.ɪn.ˈstɔl/
Chia động từ[sửa]
reinstall
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "reinstall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)