Bước tới nội dung

reinstate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ən.ˈsteɪt/

Ngoại động từ[sửa]

reinstate ngoại động từ /ˌri.ən.ˈsteɪt/

  1. Phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ).
  2. Sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]