Bước tới nội dung

reintegrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈɪn.tə.ˌɡreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

reintegrate ngoại động từ /ˌri.ˈɪn.tə.ˌɡreɪt/

  1. Khôi phục; phục hồi; phục chức.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]