rejuvenate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈdʒuː.və.ˌneɪt/
Ngoại động từ[sửa]
rejuvenate ngoại động từ /rɪ.ˈdʒuː.və.ˌneɪt/
- Làm trẻ lại.
Chia động từ[sửa]
rejuvenate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
rejuvenate nội động từ /rɪ.ˈdʒuː.və.ˌneɪt/
- Trẻ lại.
Chia động từ[sửa]
rejuvenate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "rejuvenate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)