Bước tới nội dung

rejuvenate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈdʒuː.və.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

rejuvenate ngoại động từ /rɪ.ˈdʒuː.və.ˌneɪt/

  1. Làm trẻ lại.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

rejuvenate nội động từ /rɪ.ˈdʒuː.və.ˌneɪt/

  1. Trẻ lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]