relais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
relais /ʁə.lɛ/ |
relais /ʁə.lɛ/ |
relais gđ /ʁə.lɛ/
- (Thể dục, thể thao) Cuộc chạy tiếp sức (cg course de relais).
- (Công nghiệp học) Lối làm việc tiếp ca (cg travail par relais).
- (Kỹ thuật) Rơle.
- (Radiô) Đài tiếp phát.
- Mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối).
- (Săn bắn) Kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngựa trạm, trạm.
Tham khảo
[sửa]- "relais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)