Bước tới nội dung

remind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈmɑɪnd/

Ngoại động từ

[sửa]

remind ngoại động từ /rɪ.ˈmɑɪnd/

  1. Nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]